Ngày nay nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nail ngày càng được quan tâm. Học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn hiểu hơn về ngành học mà bạn đang làm. Bên dưới, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh về nghề nail để bạn tự tin hơn khi phục vụ du khách nước ngoài.
Nội dung
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail
Các từ thông dụng, cơ bản
Khi bước chân vào ngành nail, bạn cần học một số từ vựng tiếng Anh thông dụng nhằm phục vụ công việc của mình. Bên dưới là một số từ vựng cơ bản mà bạn cần biết.
- Nail: Móng
- Toe nail: Móng chân
- Finger nail: Móng tay
- Heel: Gót chân
- Nail polish: Sơn móng tay
- Nail file: Dũa móng
- Manicure: Làm móng tay
- Nail clipper: Bấm móng tay
- Nail art: Vẽ móng
- Buff: Đánh bóng móng
- File: Dũa móng
- Foot massage:xoa bóp thư giãn chân
- Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
- Nail polish remover: Tẩy sơn móng
- Emery board: Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng
- Cut down: Cắt ngắn
- Around nail: Móng tròn trên đầu móng
- Cuticle pusher: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng)
- Base coat: Lớp sơn lót
- Polish change: Đổi nước sơn
- Top coat: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Từ vựng về hình dạng móng
Hầu hết các khách hàng đều có nhu cầu làm kiểu móng khác nhau. Cụ thể như móng tròn, móng vuông, … Vì vậy, bạn cần biết rõ từng vựng mô tả nhằm tư vấn và đáp ứng yêu cầu của khách. Cùng tham khảo một số từ vựng bên dưới nhé!
- Shape nail: Hình dáng của móng
- Rounded: Móng tròn
- Oval nail: Móng hình bầu đầu tròn
- Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
- Almond: Hình bầu dục nhọn
- Point: Móng mũi nhọn
- Coffin: Móng 2 góc xéo, đầu bằng
- Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
- Square: Móng hình hộp vuông góc
Từ vựng dụng cụ làm Nail
Bộ từ vựng về những dụng cụ làm nail tuy không được ứng dụng hằng ngày nhưng sẽ hỗ trợ các bạn học tốt ngành nghề của mình.
- Nail tip: Đầu móng
- Nail Form: Phom giấy làm móng
- Nail brush: Bàn chà móng
- Cuticle nipper: Kềm cắt da
- Cuticle cream: Kem mềm da
- Serum: Thuốc đặc trị ở dạng lỏng
- Scrub: Tẩy tế bào chết
- Powder: Bột
- Handpiece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
- Carbide: Đầu diamond để gắn vào handpiece
- Gun (Airbrush Gun): Súng để phun mẫu
- Stone: Đá gắn vào móng
- Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
- Glue: Keo
- Dryer: Máy hơ tay
- Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
- Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
- Cuticle Scissor: Kéo cắt da
- Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
Cách trang trí móng
Những từ vựng tiếng Anh về trang trí móng cực khá quan trọng trong quá trình làm việc. Nếu khách hàng yêu cầu trang trí các mẫu nail mà bạn lại không thể biết được các từ vựng sẽ gây bất lợi. Bên dưới là các từ vựng cách trang trí móng:
- Flowers: Móng hoa
- Glitter: Móng lấp lánh
- Strass: Móng tay đính đá
- Leopard: Móng có họa tiết đốm
- Stripes: Móng sọc
- Confetti: Móng Confetti
- Bow: Móng nơ
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nghề Nail
Sau khi tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail, bạn hãy cùng XinhXinh học một số mẫu câu giao tiếp ngành nail mà mình đã học được từ trang web Unia.vn nhé. Đây cũng là một trang web chia sẻ các kiến thức về từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp và học giáo tiếp, phát âm tiếng Anh hiệu quả.
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Do you have an appointment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
- Follow me, please (Làm ơn đi theo tôi)
- Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
- Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
- Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
- Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
- Do you like nail polish or nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
- Do you like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
- Do you like massage? (Bạn có cần xoa bóp không?)
- May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
- May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
- What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
- Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
- Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng thôi?)
- Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
- Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
- Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
- Have a look at the pattern! (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
- What color would you like? (Màu bạn thích là gì?)
- How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
- Is water good? (Nước được chưa quý khách?)
- Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
- Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
- Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
- Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
- I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
- I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
- Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
- You are done (Xong rồi)
- A manicure with white nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu trắng nhé)
- Please square my oval nails and color it with matte black OPI polish. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
- Be more careful (Cẩn thận giúp)
- I want to make it square with round corner (Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
- Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
- I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng)
- What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
- I’d like to have square (Tôi muốn có móng vuông góc)
- Make it thin (Làm cho mỏng)
- Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
- Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
- You are too rough (Bạn làm thô bạo quá)
- I love foot massage because it makes me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn)
- The foot massage cost is 10 dollars. (Thư giãn chân giá là 10 đô la)
- You should have your nails to be pedicure every week. (Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần)
Mẫu hội thoại giữa thợ Nails và khách làm móng
Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp đến các bạn một số đoạn hội thoại hữu ích giúp các bạn dễ dàng giao tiếp trong ngành.
Hội thoại 1
- Nail technician: Hi, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
- Customer: I’m good. (Tôi ổn)
- Nail technician: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Customer: May I have a pedicure? (Tôi có thể làm móng chân không?)
- Nail technician: What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
- Customer: Make it square with round corner. (Móng vuông nhưng tròn ở góc)
- Nail technician: Would you like to cut down your nails? (Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?)
- Customer: File a bit more, don’t file too much at the corner. (Dũa thêm chút, đừng dũa nhiều ở góc)
Hội thoại 2
- Manicurist: Do you like fake nail, manicure or pedicure? (Bạn muốn làm móng giả, móng tay hay móng chân?)
- Customer: A pedicure with pink nail polish please. (Làm móng chân và sơn màu hồng).
- Manicurist: Would you like a design for your nails? (Bạn có muốn vẽ móng không?)
- Customer: Yes. I’d love to. (Có. Tôi thích)
- Manicurist: Would you like a flower, simple or busy design? (Bạn thích một bông hoa, mẫu thiết kế đơn giản hay phức tạp?)
- Customer: Flower, please. (Vẽ hoa)
- Manicurist: Have a look at the pattern! (Hãy nhìn vào những mẫu sơn này xem)
- Customer: I like this design. (Tôi thích mẫu này)
- Manicurist: Can you sign your name and pick your color please? (Quý khách có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình không?)
- Customer: Yes, of course! (Được, tất nhiên rồi!)
Hội thoại 3
- Customer: May I have a manicure? (Tôi có thể làm móng tay không?)
- Nail technician: What do you need to have done? (Quý khách muốn làm gì ạ?)
- Customer: I would like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng)
- Nail technician: Would you like fake nails or natural nails? Quý khách muốn làm móng giả hay sơn móng thật?)
- Customer: Natural nails, please. (Móng thật)
- Nail technician: Pick a color, please. (Làm ơn chọn màu)
- Customer: This one please. (Màu này)
- Nail technician: I think this color suits you better. (Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách hơn)
- Customer: How long does it take? (Làm xong là khoảng bao lâu?)
- Nail technician: It’s been an hour. (Khoảng 1 tiếng)
Hội thoại 4
- Customer: I’d like to cut down my nails and a new polish color for my nails. (Tôi muốn cắt bớt móng và sơn móng tay màu mới)
- Manicurist: You like long or short nail? (Bạn thích móng tay dài hay ngắn?)
- Customer: Short nails. (Móng ngắn).
- Manicurist: Anything else? (Còn gì nữa không?)
- Customer: Make it thin and look natural. (Làm cho móng mỏng và tự nhiên).
- Manicurist: First I have to remove the old nail polish, then I will cut your nails and apply new nail polish. Relax your hand. (Đầu tiên tôi sẽ tẩy sơn móng cũ, tiếp đến tôi sẽ cắt móng và sơn màu mới. Thả lỏng tay ra nào)
- Customer: How long does it take? (Làm xong khoảng bao lâu?)
- Manicurist: It’s been an hour. (Khoảng 1 tiếng)
- Manicurist: It’s finished (Đã xong)
- Customer: Is it done? I must go now. (Đã xong chưa? Tôi phải đi bây giờ)
- Manicurist: It’s not totally dried but you can go if you want. (Nó chưa khô hẳn nhưng quý khách có thể đi nếu muốn)
- Customer: What’s the total? (Hết bao nhiêu vậy?)
- Manicurist: $200. (200 đô)
- Customer: Here you are. Keep the change. (Tiền đây. Không cần trả lại tiền dư đâu)
- Manicurist: Thank you and see you again. (Xin cảm ơn và hẹn gặp lại)
Trên đây là bài viết cung cấp đến bạn kiến thức về bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail giúp bạn thuận lợi trong công việc. Để biết thêm về các thông tin hữu ích về, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết các bạn nhé. Học tốt tiếng Anh không hề đơn giản, bạn cần xây dựng kế hoạch học tập hợp lý. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo khóa học tại Unia.vn để có được phương pháp học tốt nhất nhé!